l ăşc 㣠ä ă b áť nh sinh ra trong 1 g áşąnh h ä ăşc ph dc ko, tôi áť tôi th ćą ă o c r b § áť áşľt h áşľt b áşąnh. t áťť ă ạp g khi ´ ng, ng áťš ă b äš c ă áşąng r áť của tôi tr ´ c ăŞn áşżt 㳠㣠ä nổi tiếng m b ăš c áť áşżp ä ä cu áť bạn tôi ă áşąnh h áşľt b ă ng ´ murmured. b ă ă áşąng äš ng s b r áş ˝ ă dc ăŞu ć th ng ´ ° lộn ngược xuống v ćĄng ă tr ă áť tr nổi tiếng ˘ ng. ch áťš ko ć áť nh ăł ° c b m r áşš dc ăź áť tôi th nổi tiếng sao c ĺšng dc. NH một áť ć áťť ° k ng ă ăł ä h b m ´ ă áşľt 㣠ä áť s r c ć ă b ° nh. b một b, áť áťťng ă nh áť m tôi ng r ra áťą áşąng một áť áťša ä m: c c áť ăł áť ä cu thị áşżn áşżu tôi m công bằng ă ㏠th g m c murmured ĺšng ㏠v áş tôi ă ´ thứ lộn ngược xuống. b ă ć ko áť tôi nh m ° áşš nổi tiếng, ä 㣠ă của áť tr ă ä nh th nổi tiếng b s ㏠p th ă áť áşłi áť c áť ng thu murmured v ă ko áť ăł c áťąa quy áť ch murmured ra một số áş nổi tiếng nổi tiếng tôi áť m. § murmured ra một số nổi tiếng Ă ng ´ nge ăłi ä ă nổi tiếng ă murmured nổi tiếng th ng ă ko ㏠´ dc v ăĄnh ä áťł, ć ă ° nh murmured m v áş áť ä ă một murmured lộn ngược xuống ᝠ㣠ä ă sinh tôi r tr áşľt ă tr ă áť nổi tiếng ˘ ´ ng ă ng tr, tr th ng áť nổi tiếng ˘ áş áťża áťą s một bao gi của con trai ˘ ă v ă b quanh lộn ngược. NH ko ng ć ng b ° ă áť áť m tôi áşąi áť x murmured hắt hơi nổi tiếng áşły ć nh áş ra v ° lộn ngược xuống. Áş ăł c ăł ä ˝ đoán đoán ph ă ăşt áť b áť b áť ng c một âm ở ă sân § ´ ° nh ng ng ć, b ă ăŞn áť thứ ko dc tuyệt vời... ă cổ áť ng ´ v u hi ă tha ă ng ´ bu ă b. Do đó, ăşc l áşąn áşżn tin ă nổi tiếng nh dc lộn ngược xuống 㣠ä ㏠th ă b r áť ăłc kh áşľt ă b nhi u ăĄ; áť m m một áť tuyệt vời tôi áť, ăŹm ko ăŠn k th dc nổi tiếng nổi tiếng áťża. Xin suo ă ă bu ăŁy h ng ´ ´ ng tha bạn ă b. t ăźm áť b áşżn 1 áť m b tôi.
đang được dịch, vui lòng đợi..
